Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
seamanship
/ˈsiːmənˌʃɪp/
US
UK
noun
[noncount] :skill in sailing or operating a ship
The
captain
shows
great
seamanship.