Động từ
(scour [out])
cọ; rửa
cọ rửa xoong nồi
cọ chiếc xoong
xói; tạo thành rãnh
dòng nước chảy xiết đã xói sườn đồi thành rãnh
scour something away (off)
cọ sạch
cọ sạch dầu mỡ trên sàn nhà
Danh từ
sự cọ rửa
cọ sạch chiếc xoong
Động từ
scour something for somebody (something)
sục tìm
cảnh sát sục tìm mấy tên tù vượt ngục khắp vùng quê
scour about (through…) something
bủa đi tìm khắp một vùng nào
chúng tôi đã bủa đi tìm mấy con cừu lạc khắp các cánh đồng