Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scotch
/skɔt∫/
US
UK
Động từ
[làm] chấm dứt (một tin đồn…)
his
arrival
in
the
capital
scotched
reports
that
he
was
dead
việc ông ta đến thủ đô đã chấm dứt các tin đồn là ông đã chết
ngưng (việc cho thực hiện hoặc chấp thuận một kế hoạch)
* Các từ tương tự:
Scotch
,
Scotch broth
,
Scotch cap
,
Scotch egg
,
Scotch mist
,
Scotch tape
,
Scotch terrier
,
Scotch whisky
,
scotchman