Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scotch
/ˈskɑːʧ/
US
UK
verb
scotches; scotched; scotching
[+ obj] :to stop (something) from continuing by doing or saying something
The
administration
did
everything
possible
to
scotch [=
squelch
]
the
rumors
.
* Các từ tương tự:
Scotch