Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
saunter
US
UK
verb
An oddly dressed man sauntered over and asked if I had ever bet on a horse before
walk
stroll
amble
meander
ramble
wander
Colloq
mosey
traipse