Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
saunter
/'sɔ:ntə[r]/
US
UK
Danh từ
đi lững thững; bước đi lững thững
he
sautered
by
with
his
hands
in
his
pockets
anh ta lững thững đi, hai tay đút vào túi
Danh từ
cuộc đi lững thững, bước đi lững thững
* Các từ tương tự:
saunterer
,
sauntering