Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sass
/ˈsæs/
US
UK
verb
sasses; sassed; sassing
[+ obj] chiefly US informal :to talk to (someone) in a rude way that does not show proper respect
He
got
drunk
and
sassed
a
cop
.
* Các từ tương tự:
sassafras
,
Sassenach
,
sassy