Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sanguine
/ˈsæŋgwən/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :confident and hopeful
She
has
a
sanguine
disposition
/
temperament
.
He
is
sanguine
about
the
company's
future
.