Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sanguine
/'sæŋgwin/
US
UK
Tính từ
tin tưởng; lạc quan
not
very
sanguine
about
our
chances
of
success
không tin tưởng lắm vào cơ may thành công của chúng ta
có nước da hồng hào
* Các từ tương tự:
sanguinely
,
sanguineness
,
sanguineous