Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sanctimonious
/ˌsæŋktəˈmoʊnijəs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal + disapproving :pretending to be morally better than other people
sanctimonious
politicians
a
sanctimonious
speech
/
lecture