Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sanctimonious
/,sæŋkti'məʊniəs/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu)
ra vẻ ta đây đạo đức hơn người
a
sanctimonious
remark
lời nhận xét ra vẻ ta đây đạo đức hơn người
* Các từ tương tự:
sanctimoniously
,
sanctimoniousness