Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
salient
/ˈseɪljənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :very important or noticeable
the
salient
facts
a
salient
characteristic
/
feature