Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
salient
/'seiliənt/
US
UK
Danh từ
(thuộc ngữ)
nổi bật, quan trọng nhất; chủ yếu
the
salient
points
of
a
speech
những điểm quan trọng nhất của bài nói
lồi (góc)
Danh từ
góc lồi
chỗ nhô ra (ở một công sự…)
* Các từ tương tự:
salientian