Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rover
US
UK
noun
He's a born rover and will never settle down
wanderer
bird
of
passage
itinerant
traveller
rolling
stone
nomad
gypsy
wayfarer
gadabout
sojourner
tourist
drifter
tramp
vagabond
vagrant
US
hobo
bum