Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rolling
/ˈroʊlɪŋ/
US
UK
adjective
always used before a noun
having gentle slopes or hills
rolling
hills
/
prairies
* Các từ tương tự:
rolling pin
,
rolling stock