Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rover
/ˈroʊvɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] literary :a person who wanders to different places
an
aimless
rover
a vehicle used for exploring the surface of a moon, planet, etc.
the
Mars
rover