Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rim
/rim/
US
UK
Danh từ
vành (bánh xe)
cạp vành (rổ, rá); miệng (bát, chum, vại)
a
glass
of
beer
full
to
the
rim
một cốc bia đầy tới miệng
Động từ
(-mm-)
cho vành vào (mắt kính), cho cạp vào (rổ, rá…)
viền chung quanh, vây bọc chung quanh
mountains
rimmed
the
valley
núi vây bọc chung quanh thung lũng
* Các từ tương tự:
rime
,
rimer
,
rimless
,
rimmed
,
rimmer
,
rimming
,
rimose
,
rimous
,
rimy