Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rimmed
US
UK
Tính từ
có vành; viền vành
dark-rimmed
glasses
kính gọng đen
red-rimmed
eyes
mắt có vành đỏ
* Các từ tương tự:
-rimmed