Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rickety
US
UK
adjective
Don't put such a heavy lamp on that rickety table!
wobbly
unsteady
broken-down
decrepit
shaky
tottering
teetering
ramshackle
flimsy
frail
precarious
dilapidated
in
disrepair
tumbledown
unsecure