Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
decrepit
/dɪˈkrɛpət/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :old and in bad condition or poor health
The
decrepit [=
run-down
,
dilapidated
]
building
was
badly
in
need
of
repair
.
My
decrepit
car
barely
starts
.
a
decrepit
old
man
* Các từ tương tự:
decrepitude