Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
decrepit
/di'krepit/
US
UK
Tính từ
già yếu, lụ khụ
a
decrepit
horse
con ngựa già yếu
cũ nát
a
decrepit
bicycle
chiếc xe đạp cũ nát
* Các từ tương tự:
decrepitate
,
decrepitation
,
decrepitly
,
decrepitude