Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
restrict
US
UK
verb
Smoking is allowed only in restricted areas. The opposition party said that they would restrict the movement of heavy goods by road
limit
confine
bound
circumscribe
delimit
mark
off
demarcate
regulate
qualify
restrain
impede
* Các từ tương tự:
restriction