Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repeal
/rɪˈpiːl/
US
UK
verb
-peals; -pealed; -pealing
[+ obj] :to officially make (a law) no longer valid
The
state
legislature
eventually
repealed
[=
rescinded
]
the
tax
(
law
).