Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reinforce
US
UK
verb
The bookshelf needs to be reinforced with another bracket, or it'll fall down
strengthen
buttress
bolster
support
fortify
prop
(
up
)
shore
up
augment
brace
stay
steel
* Các từ tương tự:
reinforcement