Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reinforce
/ri:in'fɔ:s/
US
UK
Động từ
gia cố; củng cố
reinforce
a
wall
gia cố một bức tường
this
evidence
reinforces
my
view
that
he
is
a
spy
bằng chứng đó củng cố ý kiến của tôi rằng nó là một tên gián điệp
tăng cường (một đạo quân…)
reinforce
a
garrison
tăng cường một đơn vị đồn trú
* Các từ tương tự:
reinforced concrete
,
reinforcement