Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ravishing
/ˈrævɪʃɪŋ/
US
UK
adjective
very beautiful
She
looked
ravishing. [=
stunning
]
She
is
a
ravishing
beauty
.
a
ravishing
view
of
the
ocean