Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ravishing
/'rævi∫iŋ/
US
UK
Tính từ
(khẩu ngữ)
làm say mê, mê hồn
ravishing
smile
nụ cười mê hồn
* Các từ tương tự:
ravishingly