Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quip
/ˈkwɪp/
US
UK
noun
plural quips
[count] :a clever remark
witty
/
amusing
quips
They
traded
quips
over
a
beer
.
verb
quips; quipped; quipping
[+ obj] :to make (a clever remark)