Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quip
/kwip/
US
UK
Danh từ
lời nhận xét dí dỏm; lời châm biếm
he
ended
his
speech
with
a
merry
quip
ông ta kết thúc bài nói bằng một lời vui đủa dí dỏm
Động từ
(-pp-)
nói dí dỏm; nói châm biến
"
who
overslept
this
morning
?",
she
quipped
chị ta châm biếm hỏi: "sáng nay ai ngủ quá giờ thế?"