Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quieten
US
UK
verb
He gradually quietened down the audience, and the curtain rose
Often
quieten
down
quiet
(
down
)
still
silence
hush
calm
tranquillize
lull