Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quieten
/ˈkwajətən/
US
UK
verb
-ens; -ened; -ening
[+ obj] Brit :2quiet
trying
to
quieten (
down
)
the
crowd
quieten down
[phrasal verb] Brit :to become quiet or quieter
The
children
quietened
down
after
dinner
.