Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
progression
/prə'gre∫n/
US
UK
Danh từ
sự tiến [lên]
adolescence
is
the
period
of
progression
from
childhood
to
adulthood
tuổi thanh niêm là thời kỳ tiến từ tuổi thơ ấu lên tuổi trưởng thành
sự tiến tới, sự tiến bộ
sự tiến hành
(tóan) cấp số
geometric
progression
cấp số nhân
loạt, chuỗi
a
long
progression
of
sunny
days
một chuỗi dài ngày nắng
* Các từ tương tự:
progressional
,
progressionist