Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
proctor
/ˈprɑːktɚ/
US
UK
verb
-tors; -tored; -toring
US :to watch students who are taking an examination [+ obj]
Volunteers
proctored
[=(
Brit
)
invigilated
]
the
exam
. [
no
obj
]
Teachers
volunteered
to
proctor.