Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
priestess
/ˈpriːstəs/
US
UK
noun
plural -esses
[count] :a woman who leads or performs religious ceremonies in some religions
a
tribal
priestess