Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tribal
/ˈtraɪbəl/
US
UK
adjective
of or relating to a tribe or tribes
tribal
art
/
customs
/
groups
/
people
a
tribal
chief
Their
society
is
tribal.
* Các từ tương tự:
tribalism