Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
predetermine
/ˌpriːdəˈtɚmən/
US
UK
verb
-mines; -mined; -mining
[+ obj] :to decide (something) before it happens or in advance
The
sex
of
the
child
is
predetermined
when
the
egg
is
fertilized
.
* Các từ tương tự:
predeterminer