Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
predetermine
/,pri:di'tɜ:min/
US
UK
Động từ
(chủ yếu ở dạng bị động)
định trước; tiên định
predetermined
strategies
chiến lược đã định trước
a
person's
health
is
often
genetically
predetermined
sức khỏe của một người thường đã được tiên định về mặt di chuyền
* Các từ tương tự:
predetermined
,
predeterminer