Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
precedent
US
UK
noun
The French considered the War of American Independence a precedent for their revolution
prototype
model
example
exemplar
pattern
paradigm
yardstick
criterion
standard
lead