Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
exemplar
/ɪgˈzɛmˌplɑɚ/
US
UK
noun
plural -plars
[count] formal
an admired person or thing that is considered an example that deserves to be copied
cited
Joan
of
Arc
as
the
exemplar
of
courage
a typical example
He
is
an
exemplar
of
this
new
breed
of
politician
.
* Các từ tương tự:
exemplary