Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
postpone
US
UK
verb
We ought to postpone further discussion till we have the facts
delay
adjourn
defer
keep
in
abeyance
put
off
or
aside
lay
aside
suspend
shelve
put
or
keep
on
ice
temporize
dally
Colloq
put
on
the
back
burner
US
table
* Các từ tương tự:
postponement