Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
permissive
US
UK
adjective
Allison grew up in the permissive society of the 1960s
assenting
consenting
indulgent
lenient
latitudinarian
acquiescent
lax
easygoing
liberal
tolerant
non-constraining
non-restrictive
libertarian