Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lax
/ˈlæks/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] disapproving :not careful enough :not strict enough
lax
regulations
/
policies
Security
has
been
lax.
The
university
has
been
lax
about
/
in
enforcing
these
rules
.
* Các từ tương tự:
laxative