Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lax
/læks/
US
UK
Tính từ
lỏng lẻo
lax
discipline
kỷ luật lỏng lẻo
he
is
too
lax
with
his
pupils
ông ta quá dễ dãi với học sinh của mình
* Các từ tương tự:
laxation
,
laxative
,
laxity
,
laxly
,
laxness