Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
penurious
/pəˈnɚrijəs/
/Brit pəˈnjʊərijəs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :very poor
penurious
peasants
The
penurious
school
system
had
to
lay
off
several
teachers
.