Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
payment
US
UK
noun
See
pay
above
You are not authorized to make payment of any amount over œ
expenditure
disbursement
distribution
outlay
fee
contribution
charge
expense
payout