Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
payment
/'peimənt/
US
UK
Danh từ
sự trả tiền
số tiền trả
sự đền công; sự đền đáp
we'd
like
you
to
accept
this
book
in
payment
of
your
kindness
chúng tôi mong ông nhận cho cuốn sách này để đền đáp lòng tử tế của ông
personal
abuse
was
the
only
payment
he
got
for
his
efforts
(mỉa mai) hành hạ thân xác là sự trả công duy nhất cho cố gắng của hắn
* Các từ tương tự:
Payment - by - results
,
Payments, balance of