Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pauper
US
UK
noun
The mortgage payments on such a lavish house soon made him a pauper
have-not
indigent
down-and-out
(
er
)
bankrupt
insolvent
beggar
mendicant
tramp
hobo
vagrant
US
bum