Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
insolvent
/ɪnˈsɑːlvənt/
US
UK
adjective
not having enough money to pay debts
The
company
has
become
insolvent. [=
bankrupt
]
insolvent
debtors