Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
parch
US
UK
verb
The earth was parched by the unrelenting sun
dry
(
out
or
up
)
desiccate
dehydrate
exsiccate
scorch
sear
burn
bake
shrivel
(
up
)
wither