Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
parched
/ˈpɑɚʧt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
very dry especially because of hot weather and no rain
parched
land
somewhat informal :very thirsty
Could
I
have
some
water
?
I'm
parched.